Có 2 kết quả:

抢滩 qiǎng tān ㄑㄧㄤˇ ㄊㄢ搶灘 qiǎng tān ㄑㄧㄤˇ ㄊㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make an amphibious assault
(2) to seize a beachhead
(3) to gain a foothold in (a new market)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make an amphibious assault
(2) to seize a beachhead
(3) to gain a foothold in (a new market)

Bình luận 0